歌口
うたぐち「CA KHẨU」
☆ Danh từ
Bộ phận thổi sáo; miệng kèn; phong cách thơ ca

歌口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌口
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng