Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌垣山
歌垣 うたがき
Utagaki, hội hát đối (một nghi lễ cổ xưa của Nhật Bản, trong đó nam nữ tụ họp vào hai mùa xuân và thu tại núi hoặc chợ để hát đối đáp và nhảy múa nhằm tỏ tình)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
垣 かき
hàng rào
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu