Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌声は青空高く
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
空高く そらたかく
cao trên bầu trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高歌 こうか こううた
sự hát giọng to và cao
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh