Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album