Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
文房四宝 ぶんぼうしほう
Bốn báu vật của nghiên cứu( nghiên, bút lông, thỏi mực và giấy Tuyên)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc