Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌川芳鳥女
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
鳥追い歌 とりおいうた
bài hát do trẻ em hát trong lễ rước chim ngày Tết (sau được các nhạc công gõ cửa)