Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌志内
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内輪同志 うちわどうし
những thành viên (của) gia đình,họ; những người trong cuộc
志 こころざし
lòng biết ơn
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận