Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌戸運航
ガラスど ガラス戸
cửa kính
運航 うんこう
sự hoạt động, vận hành (của máy bay, tàu); sự chuyển động của tàu thủy trên biển hoặc máy bay trên không
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
航空運賃 こうくううんちん
giá vé máy bay