Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
枕
cái gối
枕 まくら
アイス枕 アイスまくら
băng gối
枕管 まくらかん
Ống nhánh (ngành nước)
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
仮枕 かりまくら
chợp mắt một ít