Các từ liên quan tới 歌津インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
津津 しんしん
như brimful
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ