歌論
かろん「CA LUẬN」
☆ Danh từ
Bài luận viết theo thể thơ Hoà ca (thơ Waka của Nhật)

歌論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)
諷歌 そえうた
thể thơ ngụ ngôn