Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá