歌題
かだい うただい「CA ĐỀ」
☆ Danh từ
Chủ đề của bài thơ (thơ Nhật)

歌題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌題
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
題 だい
vấn đề; chủ đề
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
改題 かいだい
thay đổi một tiêu đề
演題 えんだい
chủ đề (của một buổi diễn thuyết, bài giảng)
議題 ぎだい
đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi;