歓声
かんせい「HOAN THANH」
☆ Danh từ
Sự hoan hô; tiếng hoan hô; hoan hô
暖
かい
歓声
が
送
られる
Gửi tiếng hoan hô nồng nhiệt
スタジアム
に
ファン
の
歓声
がとどろいた
Sân vận động vang dội tiếng hoan hô của các fan hâm mộ
歓声
がさらに
大
きくなった
Tiếng hoan hô lớn hơn

Từ đồng nghĩa của 歓声
noun
歓声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓声
大歓声 だいかんせい
tiếng hoan hô
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
歓然 かんぜん
vui mừng
歓談 かんだん
cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
旧歓 きゅうかん
niềm vui cũ, chuyện vui xưa
歓呼 かんこ
Sự tung hô
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật
歓待 かんたい
sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi