Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心から歓待する こころからかんたいする
trọng đãi.
兵士を歓待する へいしをかんたいする
khao binh.
軍隊を歓待する ぐんたいをかんたいする
khao quân.
歓待 かんたい
sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
歓談する かんだんする
chuyện trò; trò chuyện
歓迎する かんげいする
hoan nghênh; chào mừng; chào đó
歓喜する かんきする
hoan hỉ
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng