Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊を歓待する
ぐんたいをかんたいする
khao quân.
歓待する かんたいする
khoản đãi
歓待 かんたい
sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
兵士を歓待する へいしをかんたいする
khao binh.
軍隊を指揮する ぐんたいをしきする
cầm quyền.
軍隊を脱走する ぐんたいをだっそうする
đào ngũ.
軍隊 ぐんたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
心から歓待する こころからかんたいする
trọng đãi.
Đăng nhập để xem giải thích