Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歓送の歌
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật
歓送会 かんそうかい
tiệc tiễn đưa thân mật
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
葬送歌 そうそうか
bài hát truy điệu
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng