Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正しい相対性理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
特殊相対性理論 とくしゅそうたいせいりろん
thuyết tương đối đặc biệt
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
相対性原理 そうたいせいげんり
nguyên lý tương đối
正論理 せいろんり
tử logic dương
相対性 そうたいせい
tính tương đối