正と続
せいとぞく「CHÁNH TỤC」
☆ Cụm từ
Trước hết và thứ hai là đợt

正と続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正と続
正続 せいぞく
đăng ký hoặc tài liệu và phần phụ (của) nó
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正と反 せいとはん
luận án và sự trái ngược