Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正家廃寺
廃寺 はいじ
ngôi đền bỏ hoang
廃家 はいか はいけ
đào ngũ hoặc làm đổ nát cái nhà; gia đình,họ tắt
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
寺 てら じ
chùa
廃れた家を興す すたれたいえをおこす
Khôi phục một ngôi nhà đã bị phá hủy