Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正規化装置座標
せいきかそうちざひょう
tọa độ thiết bị chuẩn hóa
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
装置座標 そうちざひょう
toạ độ thiết bị
装置座標系 そうちざひょうけい
hệ tọa độ thiết bị
正規化投影座標系 せいきかとうえいざひょうけい
tọa độ chiếu chuẩn hóa
仮想装置座標 かそうそうちざひょう
điều phối thiết bị ảo
正規化 せいきか
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
仮想装置座標領域 かそうそうちざひょうりょういき
vùng điều phối thiết bị ảo
Đăng nhập để xem giải thích