Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
延延 えんえん
uốn khúc
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.