Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正当防衛 せいとうぼうえい
sự tự vệ
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
当年 とうねん
năm nay; năm ấy, lúc đó
正当 せいとう
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch