当年
とうねん「ĐƯƠNG NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm nay; năm ấy, lúc đó

当年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当年
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり年 あたりどし
năm tốt lành nhiều may mắn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này