Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正準形式 せいじゅんけいしき
dạng thức hợp quy
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
正式 せいしき
chính
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
正式名 せいしきめい
tên chính thức