Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正徳小判
正徳 しょうとく
thời Shoutoku (1711.4.25-1716.6.22)
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小判札 こばんさつ
tiền kim loại
小判形 こばんがた
hình bầu dục; hình elip; hình thuôn dài
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小判鮫 こばんざめ
cá ép
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.