正応
しょうおう「CHÁNH ỨNG」
☆ Danh từ
Thời Shouou (1288.4.28-1293.8.5)

正応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
応 おう
tương ứng
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng