正格
せいかく「CHÁNH CÁCH」
☆ Danh từ
Đúng quy tắc

正格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正格
正格活用 せいかくかつよう
regular conjugation (declension, inflection)
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
適正価格 てきせいかかく
giá phù hợp; giá phải chăng
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
格 きゃく かく
trạng thái; hạng