Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正比例 せいひれい
tỷ lệ thuận
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正確無比 せいかくむひ
tỉ lệ chính xác tuyệt đối
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu