Các từ liên quan tới 正法寺 (奥州市)
奥州 おうしゅう
tỉnh phía trong; nội vụ; bắc chia ra (của) nhật bản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
正法 せいほう しょうぼう しょうほう
period of the True Law