Các từ liên quan tới 正福寺 (伊賀市)
賀正 がしょう がせい
chúc mừng năm mới !.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
市区改正 しくかいせい
shiku-kaisei city planning, city renewal that occurred in the Taisho and Meiji eras