Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正笏
笏 しゃく
"Shaku" – thẻ/bản gỗ hoặc ngà phẳng, dài, cầm tay phải khi mặc triều phục hoặc trang phục tế lễ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
笏拍子 しゃくびょうし さくほうし
clapper (two long pieces of wood that are clapped together; used in gagaku, etc.)
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin