Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正統 せいとう しょうとう
chính thống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正統派 せいとうは
phái chính thống
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
統一性 とういつせい
Tính thống nhất.
正統信教 せいとうしんきょう
tính chất chính thống
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.