Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正親町公通
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.