Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不公正な取引方法 ふこうせいなとりひきほうほう
unfair business practice, unfair business practices
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.