不公正
ふこうせい「BẤT CÔNG CHÁNH」
Bất công, không công bằng, thiên vị
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Bội nghĩa
Oan.

Từ đồng nghĩa của 不公正
noun
不公正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不公正
不公正な取引方法 ふこうせいなとりひきほうほう
phương thức giao dịch không công bằng; phương thức giao dịch không lành mạnh
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công
不正者 ふせいしゃ
kẻ bất chính