Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正解るんです
正解する せいかいする
giải thích đúng; giải thích chính xác; trả lời đúng
正解 せいかい
đáp án; ba-rem;
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
不正解 ふせいかい
sai, đáp án sai
正解者 せいかいしゃ
người mà đưa cho cho phải(đúng) câu trả lời (đúng)
大正解 だいせいかい
hoàn toàn chính xác