Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正課外 せいかがい
ngoại khoá
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
課制 かせい
hệ thống phân lớp
学課 がっか
bài học; phân khoa
課業 かぎょう
Bài học