正調
せいちょう「CHÁNH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Giai điệu truyền thống

正調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正調
純正調 じゅんせいちょう
mức độ âm lượng mà con người cảm nhận được
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
正式調印 せいしきちょういん
sự ký kết chính thức
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác