正式調印
せいしきちょういん「CHÁNH THỨC ĐIỀU ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ký kết chính thức

Bảng chia động từ của 正式調印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 正式調印する/せいしきちょういんする |
Quá khứ (た) | 正式調印した |
Phủ định (未然) | 正式調印しない |
Lịch sự (丁寧) | 正式調印します |
te (て) | 正式調印して |
Khả năng (可能) | 正式調印できる |
Thụ động (受身) | 正式調印される |
Sai khiến (使役) | 正式調印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 正式調印すられる |
Điều kiện (条件) | 正式調印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 正式調印しろ |
Ý chí (意向) | 正式調印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 正式調印するな |