Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武井択也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
択 たく
counter for choices, options, etc.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
一択 いったく
chỉ có 1 lựa chọn
択一 たくいつ
sự lựa chọn một trong hai (vật, người)
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn