Các từ liên quan tới 武侠怪盗英雄剣・楚留香
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
怪盗 かいとう
kẻ trộm (con ma) huyền bí
英雄 えいゆう
anh hùng
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
英武 えいぶ ひでたけ
sự dũng cảm, gan dạ vô song
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng