Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武内崇
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
崇拝者 すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng