Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
武器商人 ぶきしょうにん
người buôn bán vũ khí
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
武人 ぶじん
Quân nhân
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.