Các từ liên quan tới 武器輸出問題等に関する決議
武器輸出 ぶきゆしゅつ
sự xuất khẩu vũ khí
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸送問題 ゆそうもんだい
vấn đề vận chuyển
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
武器輸出禁止 ぶきゆしゅつきんし
sự cấm xuất khẩu vũ khí
問責決議 もんせきけつぎ
sự chuyển động kiểm duyệt