Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武家執奏
武家伝奏 ぶけでんそう
Imperial official in charge of communication between the shogunate and the court (during the Muromachi and Edo periods)
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
武道家 ぶどうか
người tập võ
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
武家衆 ぶけしゅう
samurai for the shogunate
ジャズ演奏家 ジャズえんそうか
nhạc sĩ nhạc jazz