Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武富邦鼎
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎談 ていだん
tay ba (ba người đàn ông) nói
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ