Các từ liên quan tới 武尊オリンピアスキー場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
演武場 えんぶじょう
dojo (hall used for martial arts training)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự