Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武庫川駅
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen