Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武当山
当山 とうざん
ngọn núi này
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
一山当てる ひとやまあてる
để ngay trên (về) đích; để đánh nó giàu
一騎当千の武者 いっきとうせんのむしゃ
phù hợp cho một nghìn; quân nhân vô địch