Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
武家時代 ぶけじだい
Thời kỳ phong kiến (Nhật).